
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
422 | 661 | 229 | 34.6 % | 193 | 29.2 % | 0 | 0 % |
2 | Lãnh đạo UBND huyện Bình Giang |
407 | 407 | 240 | 59 % | 167 | 41 % | 0 | 0 % |
3 | Phòng Giáo dục huyện Bình Giang |
2 | 8 | 2 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
4 | Phòng Kinh tế ,Hạ tầng và Đô thị huyện Bình Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
5 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Bình Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
6 | Phòng Nông nghiệp và PTNT |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
7 | Phòng Nội vụ huyện Bình Giang |
14 | 42 | 14 | 33.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
8 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Bình Giang |
81 | 324 | 55 | 17 % | 26 | 8 % | 0 | 0 % |
9 | Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Bình Giang |
301 | 1204 | 134 | 11.1 % | 167 | 13.9 % | 0 | 0 % |
10 | Phòng Tư pháp huyện Bình Giang |
23 | 71 | 23 | 32.4 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
11 | Phòng Thanh tra huyện Bình Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
12 | Phòng Văn hóa, khoa học và thông tin huyện Bình Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
13 | Phòng Y Tế huyện Bình Giang |
83 | 332 | 83 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
14 | Thị Trấn Kẻ Sặt |
149 | 718 | 144 | 20.1 % | 5 | 0.7 % | 0 | 0 % |
15 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Bình Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
16 | Xã Bình Minh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
17 | Xã Bình Xuyên |
58 | 331 | 14 | 4.2 % | 44 | 13.3 % | 0 | 0 % |
18 | Xã Cổ Bì |
83 | 430 | 38 | 8.8 % | 45 | 10.5 % | 0 | 0 % |
19 | Xã Hồng Khê |
62 | 199 | 62 | 31.2 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
20 | Xã Hùng Thắng |
33 | 110 | 30 | 27.3 % | 3 | 2.7 % | 0 | 0 % |
21 | Xã Long Xuyên |
74 | 416 | 14 | 3.4 % | 60 | 14.4 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Nhân Quyền |
58 | 214 | 44 | 20.6 % | 14 | 6.5 % | 0 | 0 % |
23 | Xã Thái Dương |
75 | 266 | 73 | 27.4 % | 2 | 0.8 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Thái Hòa |
64 | 330 | 63 | 19.1 % | 1 | 0.3 % | 0 | 0 % |
25 | Xã Thái Minh |
103 | 369 | 82 | 22.2 % | 21 | 5.7 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Tân Hồng |
30 | 91 | 30 | 33 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
27 | Xã Thúc Kháng |
64 | 342 | 63 | 18.4 % | 1 | 0.3 % | 0 | 0 % |
28 | Xã Tân Việt |
59 | 169 | 56 | 33.1 % | 3 | 1.8 % | 0 | 0 % |
29 | Xã Vĩnh Hồng |
48 | 163 | 43 | 26.4 % | 5 | 3.1 % | 0 | 0 % |
30 | Xã Vĩnh Hưng |
53 | 189 | 50 | 26.5 % | 3 | 1.6 % | 0 | 0 % |
31 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
32 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Bình Giang |
1 | 2 | 1 | 50 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
