UBND Huyện Bình Giang
Từ Ngày 21/04/2025 Đến Ngày 28/04/2025
STT Đơn vị xử lý Số HS
xử lý
Số lần
xử lý
Trước hạn Đúng hạn Trễ hạn
SL % SL % SL %
1

Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang

422 661 229 34.6 % 193 29.2 % 0 0 %
2

Lãnh đạo UBND huyện Bình Giang

407 407 240 59 % 167 41 % 0 0 %
3

Phòng Giáo dục huyện Bình Giang

2 8 2 25 % 0 0 % 0 0 %
4

Phòng Kinh tế ,Hạ tầng và Đô thị huyện Bình Giang

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
5

Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Bình Giang

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
6

Phòng Nông nghiệp và PTNT

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
7

Phòng Nội vụ huyện Bình Giang

14 42 14 33.3 % 0 0 % 0 0 %
8

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Bình Giang

81 324 55 17 % 26 8 % 0 0 %
9

Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Bình Giang

301 1204 134 11.1 % 167 13.9 % 0 0 %
10

Phòng Tư pháp huyện Bình Giang

23 71 23 32.4 % 0 0 % 0 0 %
11

Phòng Thanh tra huyện Bình Giang

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
12

Phòng Văn hóa, khoa học và thông tin huyện Bình Giang

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
13

Phòng Y Tế huyện Bình Giang

83 332 83 25 % 0 0 % 0 0 %
14

Thị Trấn Kẻ Sặt

149 718 144 20.1 % 5 0.7 % 0 0 %
15

Văn phòng HĐND - UBND huyện Bình Giang

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
16

Xã Bình Minh

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
17

Xã Bình Xuyên

58 331 14 4.2 % 44 13.3 % 0 0 %
18

Xã Cổ Bì

83 430 38 8.8 % 45 10.5 % 0 0 %
19

Xã Hồng Khê

62 199 62 31.2 % 0 0 % 0 0 %
20

Xã Hùng Thắng

33 110 30 27.3 % 3 2.7 % 0 0 %
21

Xã Long Xuyên

74 416 14 3.4 % 60 14.4 % 0 0 %
22

Xã Nhân Quyền

58 214 44 20.6 % 14 6.5 % 0 0 %
23

Xã Thái Dương

75 266 73 27.4 % 2 0.8 % 0 0 %
24

Xã Thái Hòa

64 330 63 19.1 % 1 0.3 % 0 0 %
25

Xã Thái Minh

103 369 82 22.2 % 21 5.7 % 0 0 %
26

Xã Tân Hồng

30 91 30 33 % 0 0 % 0 0 %
27

Xã Thúc Kháng

64 342 63 18.4 % 1 0.3 % 0 0 %
28

Xã Tân Việt

59 169 56 33.1 % 3 1.8 % 0 0 %
29

Xã Vĩnh Hồng

48 163 43 26.4 % 5 3.1 % 0 0 %
30

Xã Vĩnh Hưng

53 189 50 26.5 % 3 1.6 % 0 0 %
31

Đội Công An PCCC

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
32

Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Bình Giang

1 2 1 50 % 0 0 % 0 0 %

TRÒ CHUYỆN (0)

Đang tải...